Mục lục [Ẩn]
- 1. Thặng dư thương mại là gì?
- 2. Nguyên nhân dẫn đến thặng dư thương mại
- 2.1. Năng lực sản xuất tạo lợi thế cạnh tranh
- 2.2. Tăng xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu
- 2.3. Chính sách kinh tế và thương mại từ Chính phủ
- 3. Tác động của thặng dư thương mại
- 3.1. Đối với quốc gia
- 3.2. Đối với doanh nghiệp
- 4. Thặng dư thương mại Việt Nam và Mỹ hiện nay
- 4.1. Thực trạng quan hệ thương mại song phương Việt - Mỹ
- 4.2. Nguyên nhân Việt Nam liên tục thặng dư với Mỹ
- 4.3. Tác động đa chiều của thặng dư thương mại Việt - Mỹ
- 5. Triển vọng tương lai và hành động cho doanh nghiệp Việt Nam
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thương mại quốc tế trở thành “thước đo” sức mạnh kinh tế của mỗi quốc gia. Một trong những khái niệm quan trọng thường xuyên được nhắc đến là thặng dư thương mại. Bài viết này HBR sẽ đi sâu vào tìm hiểu:
- Thặng dư thương mại là gì và vì sao lại quan trọng với nền kinh tế?
- Các nguyên nhân dẫn đến thặng dư thương mại
- Tác động của thặng dư thương mại đối với nền kinh tế và doanh nghiệp?
- Thặng dư thương mại Việt Nam - Mỹ nhiều năm liền mang lại lợi ích lớn và thách thức ra sao?
- Hàm ý hành động cho doanh nghiệp Việt trong bối cảnh hiện nay
1. Thặng dư thương mại là gì?
Khái niệm thặng dư thương mại ra đời và phát triển gắn liền với sự xuất hiện của chủ nghĩa tư bản và lý thuyết giá trị thặng dư của Karl Marx. Khi nền kinh tế bắt đầu có hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa quy mô lớn và sự chênh lệch giữa giá trị xuất khẩu và nhập khẩu trở thành một chỉ số quan trọng đo lường sức khỏe kinh tế.
Thặng dư thương mại ( tiếng Anh gọi là trade surplus) là tình trạng một quốc gia có tổng giá trị xuất khẩu lớn hơn tổng giá trị nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định, đại diện cho dòng tiền chảy vào quốc gia đó.

Theo Investopedia: “Thặng dư thương mại biểu thị cán cân thương mại dương, trong đó xuất khẩu của một quốc gia vượt quá nhập khẩu , dẫn đến dòng tiền ròng chảy vào từ thị trường nước ngoài. Điều này có thể dẫn đến tăng trưởng việc làm và mở rộng kinh tế, nhưng cũng có thể dẫn đến giá cả tăng cao và đồng tiền tăng giá. Hiểu về thặng dư thương mại giúp nắm bắt vị thế kinh tế của một quốc gia, cùng với những lợi ích và thách thức tiềm ẩn liên quan”
Công thức tính thặng dư thương mại:
Thặng dư = Giá trị xuất khẩu - Giá trị nhập khẩu |
Ví dụ dễ hiểu: Năm 2024, Việt Nam xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ sang các nước đạt 350 tỷ USD. Trong khi đó, nhập khẩu chỉ ở mức 320 tỷ USD. Khi đó: 350 tỷ USD − 320 tỷ USD =30 tỷ USD. Điều này có nghĩa Việt Nam đạt thặng dư thương mại 30 tỷ USD trong năm 2024.
- Nếu > 0 → Quốc gia có thặng dư thương mại.
- Nếu < 0 → Quốc gia rơi vào thâm hụt thương mại (Trade Deficit).
So sánh chi tiết về thặng dư thương mại và thâm hụt thương mại được thể hiện ở bảng sau:
Tiêu chí | Thặng dư thương mại | Thâm hụt thương mại |
Định nghĩa | Xuất khẩu > Nhập khẩu | Nhập khẩu > Xuất khẩu |
Dòng ngoại tệ | Ngoại tệ chảy vào nhiều hơn, tăng dự trữ ngoại hối | Ngoại tệ chảy ra nhiều hơn, có thể làm giảm dự trữ ngoại hối |
Tác động đến kinh tế | Thúc đẩy tăng trưởng, tạo việc làm, củng cố vị thế quốc gia | Có thể làm tăng nợ nước ngoài, gây áp lực lên cán cân thanh toán |
Tác động đến doanh nghiệp | Mở rộng thị trường, tăng cơ hội xuất khẩu | Cạnh tranh gay gắt với hàng nhập khẩu, dễ bị lép vế trên sân nhà |
Rủi ro tiềm ẩn | Phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu lớn, nguy cơ bị cáo buộc thao túng thương mại | Mất cân đối kinh tế, suy yếu năng lực sản xuất nội địa |
Thặng dư thương mại không phải lúc nào cũng tốt và thâm hụt thương mại cũng không hoàn toàn xấu. Vấn đề nằm ở mức độ và cách thức quản lý. Thặng dư bền vững cho thấy một nền kinh tế khỏe mạnh, nhưng thặng dư quá lớn có thể tiềm ẩn rủi ro lạm phát và căng thẳng thương mại.
Ngược lại, thâm hụt thương mại có thể là dấu hiệu của một nền kinh tế tăng trưởng nhanh và nhu cầu tiêu dùng cao, nhưng thâm hụt kéo dài và không kiểm soát sẽ gây ra nợ và suy yếu nền sản xuất trong nước.
2. Nguyên nhân dẫn đến thặng dư thương mại
Thặng dư thương mại là khi giá trị xuất khẩu của một quốc gia lớn hơn giá trị nhập khẩu. Điều này phản ánh sức khỏe và vị thế cạnh tranh của nền kinh tế trên trường quốc tế. Có ba nguyên nhân chính và tác động lẫn nhau dẫn đến hiện tượng này:

2.1. Năng lực sản xuất tạo lợi thế cạnh tranh
Đây là yếu tố nền tảng. Một quốc gia đạt được thặng dư thương mại thường sở hữu năng lực sản xuất hiệu quả, chi phí thấp và chất lượng sản phẩm vượt trội.
Ví dụ thực tế: về Trung Quốc là minh chứng rõ nét. Với lợi thế nhân công dồi dào, giá rẻ cùng chuỗi cung ứng được tối ưu hóa, họ đã trở thành "công xưởng của thế giới". Nhờ vậy, Trung Quốc duy trì thặng dư thương mại khổng lồ với Mỹ trong nhiều năm. Cụ thể, theo Thời báo tài chính vào năm 2022, thặng dư thương mại của Trung Quốc với Mỹ đạt mức kỷ lục là 382,9 tỷ USD.
Đức là một ví dụ khác về lợi thế công nghệ cao. Dù chi phí lao động cao, Đức vẫn duy trì thặng dư nhờ vào chất lượng và uy tín của các sản phẩm công nghiệp như ô tô, máy móc chính xác. Năm 2023, theo Investing Đức đạt thặng dư thương mại lên tới 209 tỷ Euro.
2.2. Tăng xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu
Một quốc gia muốn đạt thặng dư sẽ tập trung phát triển các ngành mũi nhọn có khả năng tạo ra giá trị xuất khẩu cao. Song song đó chủ động giảm thiểu nhập khẩu thông qua việc tự chủ nguồn cung trong nước hoặc sử dụng rào cản thương mại.
Nhật Bản và Hàn Quốc đã xây dựng chiến lược phát triển các tập đoàn lớn (keiretsu/chaebol) trong các ngành công nghiệp trọng điểm như ô tô (Toyota, Hyundai), điện tử (Sony, Samsung), và đóng tàu. Nhờ chiến lược này, họ không chỉ thống trị thị trường trong nước mà còn tạo ra một lượng lớn sản phẩm xuất khẩu có sức cạnh tranh toàn cầu.
2.3. Chính sách kinh tế và thương mại từ Chính phủ
Vai trò của chính phủ là vô cùng quan trọng. Các chính sách có thể trực tiếp thúc đẩy xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu, từ đó tạo ra thặng dư thương mại bằng cách tiến hành biện pháp:
- Thuế quan và Rào cản phi thuế quan: Áp dụng thuế nhập khẩu cao để bảo hộ các ngành sản xuất trong nước, khiến hàng nhập khẩu trở nên đắt đỏ hơn.
- Hỗ trợ xuất khẩu: Cung cấp các ưu đãi thuế (miễn, giảm thuế cho doanh nghiệp xuất khẩu), hỗ trợ tín dụng, hoặc trợ cấp trực tiếp nhằm giảm giá thành sản phẩm, giúp hàng hóa trở nên cạnh tranh hơn trên thị trường quốc tế.
- Quản lý tỷ giá hối đoái: Một số quốc gia chủ động giữ cho đồng nội tệ ở mức thấp (phá giá tiền tệ) để làm tăng tính cạnh tranh cho hàng xuất khẩu.
Việt Nam là một ví dụ gần gũi khi trong những năm gần đây, chính sách thúc đẩy xuất khẩu các mặt hàng như điện thoại, dệt may, và thủy sản đã giúp Việt Nam đạt thặng dư thương mại. Cụ thể, theo Bộ công thương Việt Nam năm 2023, thặng dư thương mại của Việt Nam đạt 28,3 tỷ USD, mức cao kỷ lục, cho thấy hiệu quả của các chính sách này.
3. Tác động của thặng dư thương mại
Sau khi đã phân tích những nguyên nhân tạo nên thặng dư thương mại, câu hỏi tiếp theo là: Vậy thặng dư thương mại sẽ tác động như thế nào lên một nền kinh tế?
Liệu nó có thực sự chỉ mang lại lợi ích? Câu trả lời phức tạp hơn bạn nghĩ. Dưới đây là những tác động đa chiều của thặng dư thương mại, được phân tích ở cả cấp độ vĩ mô và vi mô.
3.1. Đối với quốc gia
Nếu ví nền kinh tế quốc gia như một con tàu khổng lồ, thì thặng dư thương mại chính là lượng "hàng hóa" xuất đi nhiều hơn nhập về, giúp con tàu vững vàng hơn trên biển cả.
Điều này mang lại lợi thế, nhưng cũng có thể tạo ra những luồng gió xoáy bất ngờ. Hãy cùng khám phá những tác động hai mặt mà thặng dư thương mại mang lại cho quốc gia:

1 - Tác động tích cực
- Tăng trưởng kinh tế và sức mạnh ngoại giao: Thặng dư thương mại là một thành tố của GDP. Nó cho thấy nền kinh tế có sức sản xuất và cạnh tranh mạnh mẽ, tạo ra nguồn cầu từ nước ngoài. Lượng ngoại tệ khổng lồ thu về sẽ bổ sung vào quỹ dự trữ ngoại hối quốc gia, giúp đất nước ổn định tỷ giá hối đoái, thanh toán nợ quốc tế và nâng cao uy tín, vị thế trong các cuộc đàm phán thương mại.
- Hút vốn đầu tư và tạo việc làm: Một nền kinh tế xuất khẩu mạnh mẽ sẽ thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Các tập đoàn đa quốc gia sẽ đặt nhà máy sản xuất tại đây để tận dụng lợi thế chi phí thấp và tiếp cận thị trường khu vực, từ đó tạo ra việc làm và chuyển giao công nghệ.
2 - Tác động tiêu cực
- Nguy cơ lạm phát và bong bóng tài sản: Để thu mua lượng ngoại tệ từ các doanh nghiệp xuất khẩu, Ngân hàng Trung ương phải bơm một lượng lớn tiền đồng vào lưu thông. Nếu không được kiểm soát hiệu quả, việc này có thể gây ra áp lực lạm phát và dẫn đến bong bóng trên thị trường tài sản như bất động sản hay chứng khoán.
- Căng thẳng chính trị và bảo hộ thương mại: Thặng dư thương mại lớn của một quốc gia thường đi kèm với thâm hụt thương mại của các quốc gia đối tác. Điều này có thể dẫn đến các biện pháp bảo hộ, như áp thuế chống bán phá giá hay áp đặt các rào cản phi thuế quan, gây tổn hại đến các ngành xuất khẩu chủ lực.
3.2. Đối với doanh nghiệp
Tác động của thặng dư thương mại không chỉ giới hạn ở cấp độ quốc gia mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến từng doanh nghiệp, từ những tập đoàn lớn đến các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Vậy, thặng dư thương mại sẽ mang lại cơ hội hay rủi ro cho những doanh nghiêp?

1 - Tác động tích cực
- Mở rộng thị trường và tăng doanh thu: Thặng dư thương mại thể hiện sản phẩm của doanh nghiệp có sức cạnh tranh cao trên thị trường quốc tế. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất, tăng doanh thu và lợi nhuận, mà còn tạo động lực để đầu tư vào công nghệ mới, nâng cao chất lượng sản phẩm. Các doanh nghiệp dệt may, thủy sản của Việt Nam đã tận dụng các hiệp định thương mại tự do để tăng kim ngạch xuất khẩu. Năm 2022, xuất khẩu tôm của Việt Nam đạt 4,3 tỷ USD, mở rộng thị trường từ châu Âu sang Mỹ và các quốc gia châu Á.
- Hưởng lợi từ chính sách hỗ trợ: Để duy trì thặng dư, chính phủ thường đưa ra nhiều chính sách ưu đãi cho các doanh nghiệp xuất khẩu, như giảm thuế, hỗ trợ tín dụng ưu đãi hoặc các chương trình xúc tiến thương mại.
2 - Tác động tiêu cực
- Rủi ro từ biến động tỷ giá: Nếu đồng nội tệ tăng giá mạnh do thặng dư thương mại khi đó giá sản phẩm xuất khẩu sẽ trở nên đắt đỏ hơn trong mắt khách hàng quốc tế. Điều này làm giảm tính cạnh tranh và có thể gây tổn thất cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
- Phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu: Một doanh nghiệp quá tập trung vào xuất khẩu và bỏ quên thị trường nội địa sẽ gặp rủi ro lớn khi có những biến động bất ngờ từ thị trường quốc tế, như các chính sách bảo hộ hay khủng hoảng kinh tế toàn cầu.
4. Thặng dư thương mại Việt Nam và Mỹ hiện nay
Mối quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Hoa Kỳ đã có sự chuyển dịch ngoạn mục trong hai thập kỷ qua. Từ một quốc gia có quan hệ thương mại khiêm tốn, Việt Nam đã vươn lên trở thành một trong những đối tác thương mại lớn nhất và có thặng dư thương mại lớn nhất với Mỹ. Hiện tượng này không phải là ngẫu nhiên, mà là kết quả của nhiều yếu tố kinh tế và chính trị đan xen.
4.1. Thực trạng quan hệ thương mại song phương Việt - Mỹ
Mỹ hiện là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam, hàng hóa xuất khẩu chủ lực của Việt Nam sang Mỹ tập trung vào các mặt hàng có giá trị cao và khối lượng lớn: điện thoại và linh kiện, máy tính, dệt may, giày dép và đồ gỗ. Điều này cho thấy sự tham gia sâu rộng của Việt Nam vào chuỗi giá trị toàn cầu.

Theo số liệu Tổng cục Hải quan, Việt Nam nhiều năm liền duy trì thặng dư thương mại rất lớn với Mỹ:
- Năm 2020: Thặng dư khoảng 63,4 tỷ USD.
- Năm 2023: Thặng dư khoảng 106-107 tỷ USD.
- Năm 2024: Thặng dư ước tính khoảng 106 tỷ USD.
- Đầu năm 2025: Thặng dư đạt hơn 123 tỷ USD.
Việt Nam hiện nằm trong nhóm 5 quốc gia có thặng dư thương mại lớn nhất với Mỹ, chỉ sau Trung Quốc, Mexico, Canada và Đức cho thấy quan hệ thương mại Việt - Mỹ vừa là cơ hội to lớn, vừa tiềm ẩn thách thức chính sách trong bối cảnh Mỹ luôn chú trọng cân bằng cán cân thương mại.
4.2. Nguyên nhân Việt Nam liên tục thặng dư với Mỹ
Việt Nam đã duy trì thặng dư thương mại lớn với Mỹ trong nhiều năm, một hiện tượng không ngẫu nhiên mà là kết quả của sự hội tụ giữa chính sách kinh tế và động lực thị trường. Các nguyên nhân khiến Việt Nam liên tục thặng dư với Mỹ bao gồm:

- Lợi thế cạnh tranh của Việt Nam: Việt Nam có lực lượng lao động trẻ, dồi dào, chi phí thấp và một môi trường chính trị ổn định. Điều này đã thu hút các "ông lớn" trong ngành điện tử, dệt may, và đồ gỗ. Các doanh nghiệp này chủ yếu nhập khẩu linh kiện từ châu Á, lắp ráp hoặc gia công tại Việt Nam, sau đó xuất khẩu sản phẩm hoàn chỉnh sang thị trường Mỹ.
- Chuyển dịch chuỗi cung ứng (Supply Chain Shift): Kể từ cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung (bắt đầu năm 2018), xu hướng “China+1” đã khiến nhiều tập đoàn lớn đã dịch chuyển nhà máy sản xuất khỏi Trung Quốc để tránh thuế quan cao. Việt Nam nổi lên như một điểm đến lý tưởng nhờ vào vị trí địa lý, chi phí lao động cạnh tranh và chính sách thu hút đầu tư nước ngoài.
- Nhu cầu nhập khẩu lớn từ Mỹ: Mỹ có thị trường tiêu dùng khổng lồ, đặc biệt với các mặt hàng mà Việt Nam có thế mạnh: dệt may, gỗ nội thất, thủy sản, điện tử.
- Các hiệp định thương mại và chính sách mở cửa: Dù Việt Nam và Mỹ chưa có FTA song phương, nhưng việc tham gia nhiều FTA đa phương (CPTPP, EVFTA) giúp hàng Việt có lợi thế gián tiếp về tiêu chuẩn và năng lực cạnh tranh.
4.3. Tác động đa chiều của thặng dư thương mại Việt - Mỹ
Thặng dư thương mại lớn với Mỹ mang lại cho Việt Nam cả cơ hội phát triển lẫn thách thức quản trị kinh tế vĩ mô.
Khía cạnh | Cơ hội | Thách thức |
Tăng trưởng kinh tế | Xuất khẩu sang Mỹ là động lực chính thúc đẩy GDP, giúp Việt Nam duy trì đà tăng trưởng cao. | Nguy cơ phụ thuộc quá lớn vào một thị trường, dễ tổn thương khi chính sách thương mại Mỹ thay đổi. |
Đầu tư nước ngoài (FDI) | Thặng dư bền vững chứng minh sức mạnh xuất khẩu, khiến Việt Nam trở thành “địa chỉ đỏ” hấp dẫn nhà đầu tư quốc tế. | Nếu FDI tập trung quá nhiều vào sản xuất xuất khẩu sang Mỹ, nền kinh tế có thể mất cân bằng khi cầu giảm. |
Việc làm & thu nhập | Ngành xuất khẩu mũi nhọn (dệt may, da giày, điện tử) tạo hàng triệu việc làm, góp phần nâng cao thu nhập người dân. | Áp lực lớn về duy trì năng suất, cải thiện chất lượng, tránh tình trạng lao động giá rẻ kìm hãm phát triển bền vững. |
Tỷ giá & cạnh tranh | Nguồn ngoại tệ dồi dào giúp tăng dự trữ ngoại hối, củng cố ổn định kinh tế vĩ mô. | Ngân hàng Nhà nước phải can thiệp để ổn định tỷ giá, tránh đồng nội tệ tăng giá làm giảm sức cạnh tranh hàng xuất khẩu. |
Chính trị - thương mại | Vị thế thương mại tăng cao giúp Việt Nam có thêm lợi thế trong đàm phán quốc tế. | Đối mặt rủi ro bị Mỹ cáo buộc “thao túng tiền tệ”, gây áp lực chính trị và kinh tế lâu dài. |
Thặng dư thương mại Việt Nam - Mỹ là một minh chứng rõ ràng cho sự hội nhập sâu rộng của Việt Nam vào nền kinh tế toàn cầu. Nó phản ánh năng lực sản xuất ngày càng cao và vị thế chiến lược của Việt Nam trong chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, để đảm bảo sự phát triển bền vững, Việt Nam cần đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, giảm sự phụ thuộc vào một đối tác duy nhất, và tiếp tục nâng cao giá trị sản phẩm thay vì chỉ tập trung vào gia công.
5. Triển vọng tương lai và hành động cho doanh nghiệp Việt Nam
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang có nhiều biến động, triển vọng thương mại Việt Nam vẫn được đánh giá là tích cực và ổn định trong trung hạn. Thặng dư thương mại có khả năng tiếp tục duy trì nhờ ba yếu tố then chốt:
- Dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu: Nhiều tập đoàn đa quốc gia đang đa dạng hóa sản xuất để giảm phụ thuộc vào Trung Quốc, và Việt Nam nổi lên như một điểm đến hấp dẫn nhờ chi phí cạnh tranh, môi trường chính trị ổn định và lực lượng lao động dồi dào.
- Hiệp định thương mại thế hệ mới: CPTPP, EVFTA, RCEP không chỉ mở ra cánh cửa tiếp cận thị trường quốc tế rộng lớn, mà còn buộc doanh nghiệp Việt nâng cao chuẩn mực sản xuất, giúp hàng hóa có sức cạnh tranh mạnh mẽ hơn.
- Ứng dụng công nghệ & AI trong thương mại: Việc số hóa quy trình sản xuất, logistics và quản trị chuỗi cung ứng đang giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, cải thiện chất lượng và tiếp cận khách hàng toàn cầu hiệu quả hơn. Đây chính là nền tảng để duy trì thặng dư thương mại bền vững.
Tuy nhiên, triển vọng này cũng đi kèm thách thức: nguy cơ bị điều tra phòng vệ thương mại, áp lực nâng chuẩn chất lượng sản phẩm, và rủi ro từ biến động kinh tế - chính trị toàn cầu. Doanh nghiệp Việt nếu không kịp chuyển đổi sẽ dễ bị tụt lại trong cuộc chơi. Để tăng khả năng cạnh tranh, doanh nghiệp Việt cần thực hiện các hoạt động:

1 - Nâng cao chất lượng sản phẩm thông qua công nghệ và AI
Trong thời kỳ mà người tiêu dùng quốc tế ngày càng quan tâm đến an toàn, môi trường và trách nhiệm xã hội, doanh nghiệp Việt cần đầu tư mạnh mẽ vào các tiêu chuẩn ESG, công nghệ sản xuất sạch, quản trị chất lượng tiên tiến và các hệ thống theo dõi minh bạch.
Ứng dụng AI có thể hỗ trợ doanh nghiệp trong việc phân tích dữ liệu khách hàng, dự báo xu hướng tiêu dùng và kiểm soát chất lượng sản phẩm theo thời gian thực. Điều này không chỉ giúp hàng hóa Việt đạt chuẩn quốc tế, mà còn nâng cao uy tín trên thị trường.
2 - Đa dạng hóa thị trường và kênh phân phối
Thặng dư thương mại lớn có thể trở thành con dao hai lưỡi nếu doanh nghiệp quá phụ thuộc vào một số thị trường trọng điểm. Vì vậy, việc mở rộng sang các thị trường tiềm năng như EU, Nhật Bản, Hàn Quốc hay ASEAN là chiến lược cần thiết.
Công nghệ số và các nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới cũng mở ra cơ hội tiếp cận trực tiếp người tiêu dùng toàn cầu mà không phụ thuộc hoàn toàn vào kênh phân phối truyền thống. AI trong marketing quốc tế giúp doanh nghiệp cá nhân hóa thông điệp, lựa chọn kênh quảng bá tối ưu và tăng khả năng chuyển đổi đơn hàng.
3 - Gia tăng giá trị trong chuỗi cung ứng toàn cầu
Thay vì chỉ dừng lại ở các khâu gia công có giá trị gia tăng thấp, doanh nghiệp Việt cần chủ động tham gia sâu hơn vào các khâu thiết kế, nghiên cứu và phát triển (R&D), xây dựng thương hiệu và dịch vụ hậu mãi. AI có thể hỗ trợ trong thiết kế sản phẩm, thử nghiệm mô phỏng (simulation) và tối ưu chuỗi giá trị.
Khi doanh nghiệp Việt tạo ra được sản phẩm "Made in Vietnam" mang bản sắc và giá trị riêng, lợi nhuận sẽ cao hơn và vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu cũng được nâng lên.
- Tăng cường tự chủ nguồn cung và quản trị rủi ro chuỗi cung ứng
Một trong những rủi ro lớn nhất của doanh nghiệp xuất khẩu hiện nay là phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu. Việc đầu tư phát triển nguồn cung trong nước và xây dựng hệ thống đối tác đa dạng sẽ giúp giảm thiểu tác động từ biến động địa chính trị hoặc khủng hoảng toàn cầu.
Công nghệ AI và blockchain có thể hỗ trợ doanh nghiệp trong việc theo dõi dòng chảy nguyên liệu, đánh giá rủi ro gián đoạn và đưa ra kịch bản ứng phó nhanh chóng, đảm bảo sản xuất không bị ngưng trệ.
- Xây dựng thương hiệu Việt trên trường quốc tế
Doanh nghiệp Việt không thể mãi phụ thuộc vào đơn hàng gia công cho các tập đoàn nước ngoài. Việc phát triển thương hiệu riêng, gắn liền với chất lượng, sự bền vững và đổi mới sáng tạo là con đường dài hạn để nâng cao giá trị sản phẩm.
Công nghệ số, đặc biệt là AI trong phân tích thị trường và hành vi người tiêu dùng, sẽ giúp doanh nghiệp xác định được cách định vị thương hiệu phù hợp ở từng thị trường. Một thương hiệu Việt mạnh mẽ không chỉ mang lại lợi nhuận cao hơn, mà còn góp phần củng cố vị thế quốc gia trong thương mại toàn cầu.
Để phát triển bền vững, Việt Nam nói chung và doanh nghiệp xuất khẩu nói riêng cần đa dạng hóa thị trường, nâng cao chất lượng sản phẩm và xây dựng thương hiệu quốc tế. Đây chính là con đường giúp chúng ta biến thặng dư thương mại thành động lực dài hạn cho tăng trưởng, thay vì rủi ro tiềm ẩn.